100+ thuật ngữ Casino phổ biến nhất hiện nay mà bạc thủ phải nắm

thuật ngữ casino
79 / 100

Nhiều khi bạn tự cho mình là một tay chơi casino điêu luyện, nhưng lại không biết các thuật ngữ Casino thông dụng nhất. Khi được hỏi về một vài thuật ngữ liên quan đến casino, bạn lại bị bỡ ngỡ, không biết làm sao để trả lời.

Hãy đọc ngay bài viết dưới đây, được tổng hợp bởi sodocasino.app, để giải đáp những khúc mắc và tích lũy thêm kiến thức nếu bạn muốn trở thành một bạc thủ chuyên nghiệp.

Một số thuật ngữ casino được dùng nhiều nhất hiện nay

Nhằm giúp bạn đọc dễ tham khảo, chúng tôi sẽ phân chia và sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z. Bạn cũng có thể tìm kiếm những khái niệm mà bạn đang thắc mắc bằng cách sử dụng khung tìm kiếm ở phía trên.

Thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ A

  • Arm: Được áp dụng trong trò Craps. Khái niệm này dùng để chỉ trường hợp khi một người tung xúc xắc thành công, đạt được kết quả như mong muốn, người tung xúc xắc được gọi là “Golden Arm”.
  • Action: Tổng số tiền đặt cược hoặc số tiền có trong một ván chơi.
  • Add on: Thêm chip vào cược.
  • Aggregate Limit: Tổng trách nhiệm thanh toán của sòng bạc cho bất kỳ trò chơi nào.
  • Aggregate Winnings: Tổng số tiền thắng cược.
  • All or Nothing: Vé Keno chỉ được thanh toán khi toàn bộ các số được chọn trùng với kết quả được công bố.
  • All in: Đặt hết số tiền đang có.
  • Ante: Thuật ngữ sử dụng trong bộ môn Poker. Bạn cần đặt cược trước khi nhận bài. Luật Ante được áp dụng ở một số trò Poker phổ biến như Caribbean Stud chẳng hạn.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B

  • Baccarat: Tên gọi của một bộ game đánh bài.
  • Blackjack: Gần giống với trò xì dách của Việt Nam.
  • Babies: Các lá bài có giá trị thấp trong Poker.
  • Banker: Là người chia bài (đại diện của nhà cái).
  • Bankroll: Ngân sách mà bạn dùng cho việc chơi đánh bạc. Người ta thường chia ngân sách theo đêm, theo tuần hoặc theo mùa giải trong thể thao.
  • Barber Pole: Biệt ngữ được sử dụng cho việc sử dụng nhiều hơn một mệnh giá/màu sắc trong một chồng chip.
  • Beard: Đặt cược thông qua một người khác với mục đích giấu danh tính của bản thân.
  • Beginners’ Luck: Người chơi mới chiến thắng bằng cách ăn may.
  • Bet: Một trò chơi trong các sòng bạc ngoài đời và trực tuyến.
  • Betting Limit: Giới hạn đặt cược tối thiểu và tối đa ở từng trò chơi do nhà cái quy định.
  • Betting Right or Wrong: Tức cược đúng hoặc cược sai. Thuật ngữ này sử dụng trên bàn chơi Crab. Cược đúng khi viên xúc xắc vượt qua đường cược, cược sai khi đặt cược ngược với viên xúc xắc.
  • Betting Table: Bàn cược.
  • Biased Wheel: Vòng quay Roulette dừng nghiêng về một phía của bàn chơi, ý muốn nói tỷ lệ rơi vào phần đó so với phần còn lại luôn cao hơn.
  • Blind Bet: Cược mù, tức chơi mà không cần nhìn vào bộ bài của mình.
  • Bluff: Cược láo, đây là chiến thuật đánh lừa đối thủ bằng tâm lý. Tức đối thủ sẽ nghĩ rằng bạn đang có lợi thế nhưng thực tế thì hoàn toàn ngược lại.
  • Bones: Là tên mới của đồng chip, được sử dụng trong Poker.
  • Bonus: Thưởng thêm tiền hoặc vòng quay miễn phí cho người chơi.
  • Buck: Biệt ngữ để cược nhanh 100$.
  • Buy-in: Chuyển đổi từ tiền mặt sang đồng chip để chơi tại các casino.
  • Bookie: Tức nhà cái, nơi cho phép bạn đặt cược.
  • Bookmaker: Người chấp nhận đặt cược.
  • Black Book: Chỉ danh tính của những người chơi bị đưa vào danh sách đen và họ sẽ bị cấm vào sòng bạc.
  • Bug: Lá bài Joker.
  • Burn Card: Cháy bài, tức là lá bài đầu tiên của bộ bài bị mất trước khi bàn chơi được phép bắt đầu.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C

  • Cage: Đề cập đến các nhân viên thu ngân tại casino, nơi mà bạn có thể đổi tiền mặt thành thẻ chip để chơi và đổi từ thẻ chip lại thành tiền mặt.
  • Case Money: Tiền khẩn cấp.
  • Capping: Gian lận tại các bàn chơi bằng cách đặt thêm chip lên trên tiền cược ban đầu khi vòng chơi mới bắt đầu. Nếu các Dealer không để ý, họ sẽ phải chung tiền cho người chơi cao hơn so với mức cược ban đầu.
  • Card Shark: Nói về những người chơi bài lão luyện tại các bộ môn dùng trí tuệ như: Poker, Baccarat hay Blackjack,…
  • Card Washing: Xào lại bài một cách ngẫu nhiên trước khi chia lại ván cược mới.
  • Carpet Joints: Các sòng bài sang trọng 5 sao.
  • Case Bet: Đặt cược hết tất cả số chip trên bàn còn lại của người chơi.
  • Cashier’s Cage: Nơi đổi tiền chip của các tay chơi.
  • Casino Advantage: Lợi thế của nhà cái ở một trò chơi nào đó so với nhà con. Ví dụ: Lợi thế của sòng bài đối với trò cò quay kép 0 là 5,26%.
  • Chase: Sau khi thua, người chơi sẽ cố gắng lấy lại tiền bằng các lần đặt cược bổ sung.
  • Cheques: Lịch sử của việc sử dụng các đồng chip cho một trò chơi cụ thể nào đó.
  • Chips: Đơn vị tiền tệ chung được sử dụng trong các sòng bài.
  • Coat-tail: Biệt ngữ để nói về việc tay chơi dùng các chiến lược/kỹ thuật đặt cược giống với người chơi dành được chiến thắng với hy vọng đạt được kết quả tương tự như họ.
  • Cold: Thuật ngữ để chỉ những người chơi, bàn craps hoặc máy đánh bạc chỉ luôn thua.
  • Comp: Những ưu đãi về thức ăn, đồ uống, phòng ở khách sạn và các lợi ích đi kèm khi bạn tham gia chơi tại sòng bạc. Người cược càng nhiều tiền và thời gian đặt cược càng dài sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn.
  • Cracking the Nut: Lợi nhuận ròng của nhà cái.
  • Credits: 1 đơn vị tiền mặt.
  • Crossfire: Các Dealer trò chuyện về những thứ không liên quan đến trò chơi mà họ đang tiếp quản.
  • Croupier: Người chia bài.
  • Caller: Người đại diện cho casino.
  • Carte: Thêm bài từ người chia bài.
  • Chemin de fer: Cách chơi bài Baccarat cổ điển.
  • Commission: Phần bị mất đi khi thắng ở Banker Bet.
  • Cut Card: Một thẻ nhựa dùng để cắt bộ bài trong một số trò chơi bài.
  • Color Up: Hành động đổi chip mệnh giá nhỏ để lấy chip lớn hơn.
  • Casino Rewards: Nói về khoản tiền thưởng mà sòng bài sẽ tặng cho khách hàng khi họ chơi một mức tiền lớn theo quy định.
  • Cash-Out: Rút tiền.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D

  • Dead man’s hand: Biệt ngữ trong trò Poker để nói về đôi xì dách và đôi 8 đen.
  • Deuce: Đổ xúc xắc được số 2.
  • Dog: Chỉ những người chơi đang yếu thế và rất dễ thua.
  • Dog Player: Người cược cửa dưới.
  • Draw: Những lá bài cầm trên tay được chia từ bộ bài.
  • Dealer: Người chia bài.
  • Deck: Bộ bài.
  • Diamond: Con rô.
  • Dime: Biệt ngữ để đặt cược 1000$.
  • Dirty Money: Cược thua do nhà cái chơi bẩn.
  • Discard Tray: Khay cược đặt bên phải của người chia bài, nơi xếp chồng lên nhau của các quân bài đã chơi. Thường thấy ở các bộ môn như: Blackjack, Baccarat và Poker,…
  • Double or Nothing: Chọn chơi gấp đôi hoặc không.
  • Down to the Felt: Bị phá sản hoặc phá sản trong các điều khoản của sòng bạc.
  • Drop: Số tiền bị mất ở khía cạnh khách hàng hoặc casino.
  • Drop Box: Đặt tại bàn game, nó chứa đựng tiền mặt hoặc chip của người chơi.
  • Deposit: Nạp tiền.
  • Degenerate Gambler: Nói về những người chơi cờ bạc thường xuyên và quá mức.

Thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ E

Edge: Bạn đang có lợi thế so với nhà cái và những tay chơi khác.

Eighty-Six or 86: Luật trục xuất những bạc thủ không tuân thủ quy định của sòng bài.

Eye in the Sky: Theo dõi hành động khi nhân viên sòng bài đang khảo sát sàn.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F

  • Face Card: Các lá bài J, Q, K.
  • Field Bet: Biệt ngữ trong thể loại bài Craps, cược một cuộn thắng nếu xúc xác kết hợp được 2, 3, 4, 9, 10, 11 hoặc 12.
  • Full House: Có 3 lá bài cùng giá trị nhưng khác chất và một đôi. Ví dụ: 3 lá bài có 1 lá 2 và một đôi 7.
  • Firing: Các sảnh chơi được dành cho những ai đặt cược lớn.
  • Fish: Người thua cuộc và mất nhiều tiền hơn những người khác.
  • Flat Betting: Một phương pháp đặt tiền của người chơi mà họ sẽ đặt một số tiền như nhau sau mỗi ván cược, không tăng cũng không giảm để tránh bị cháy vốn khi thua quá nhiều.
  • Fading: Việc đặt cược.
  • Flash Casino: Một loại nhà cái trực tuyến cho phép bạn chơi trò chơi trực tiếp từ trình duyệt của mình bằng công nghệ Flash.

Thuật ngữ trong Casino bắt đầu bằng chữ H

  • Hand: Số lá bài mà người chơi được chia trong một ván.
  • Hit: Người chơi nhận được một lá bài khác khi cược Blackjack.
  • Hole Card: Lá bài của người chia bài bị úp mặt xuống trong Blackjack.
  • House: Hệ thống các sòng bài.
  • House Advantage: Nói về sự khác biệt giữa tỷ lệ đặt cược và giá trị thanh toán. Ví dụ: Trò Craps có hoa hồng cho nhà cái thấp hơn trò Roulette nên bạn nên lựa chọn Craps để cược lâu dài.
  • Handicapper: Tay chơi tìm hiểu các dữ liệu thống kê, tin tức,… để nghiên cứu trước khi đặt cược thực tế.
  • Handle: Tổng số tiền đặt cược tại các trò chơi ăn tiền.
  • High Roller: Người đặt cược trong thời gian dài.
  • Hold: Tiền cá cược được đặt trong các khe bàn trò chơi được chỉ định.
  • Holding Your Own: Người chơi đang lãi hoặc hòa vốn.
  • Honeymoon Period: Những người đang có một chuỗi chiến thắng liên tục.
  • Hot: Những người dành được chiến thắng.
  • Hot Streak: Chiến thắng liên tục.
  • Heart: Quân cơ.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I

  • Insurance: Khoản cược mà người chia bài đề nghị cho người chơi khi tham gia đánh Blackjack. Khi lá bài úp, người chơi có quyền quyết định có nên cược bảo hiểm hay không. Cược bảo hiểm là khi bạn cho rằng nhà cái đang giữ 2 lá bài 21 điểm.
  • Instant Casino: Một thể loại casino trực tuyến không yêu cầu bạn phải tải xuống bất kỳ một phần mềm nào.

Thuật ngữ Casino bắt đầu bằng chữ J

  • Jacks or Better: Bạn sở hữu lá bài mạnh hơn lá J.
  • Juice: Hoa hồng của nhà cái.
  • Jackpot: Một giải thưởng được tích lũy cực lớn ở các máy đánh game slot.
  • Junket: Các dịch vụ hàng không, khách sạn, ăn uống miễn phí dành cho khách VIP khi họ đạt mức cược tối thiểu mà nhà cái quy định.
  • Jack: Con bồi trong bộ bài.

Thuật ngữ được bắt đầu bằng chữ L

  • Loss Bet: Cược ngược với nhà cái.
  • Loyalty Scheme: Kế hoạch chương trình khuyến mãi để thưởng cho khách hàng của họ khi đạt đến mức đặt cược cụ thể.
  • Lobby: Sảnh đợi trong các casino trực tuyến, nơi mà bạn có thể tìm thấy tất cả trò chơi được cung cấp.
  • Layout: Bề mặt của bàn chơi, nơi mà khách hàng có thể đặt cược. Hầu như sòng bài nào cũng sao chép giống nhau.

Thuật ngữ trong Casino bắt đầu bằng chữ M

  • Match Play: Giải đấu bài được tổ chức để các thành viên thi đấu với nhau.
  • Marker: Người chơi được sòng bạc phê duyệt đủ điều kiện để tham gia đặt cược vào các trò chơi.
  • Martingale: Đây là một hệ thống đặt cược mà người chơi phải tăng x2 sau mỗi lần thua. Chúng tôi không khuyến khích bạn nên vào tiền theo cách này.
  • Maximum Bet: Số tiền cược, vòng quay tối đa được phép đặt tại các máy đánh bạc.
  • Minimum Bet: Số tiền cược thấp nhất tại một trò chơi cụ thể theo quy định.
  • Mechanic: Thuật ngữ được sử dụng để nói về sự gian lận bằng cách sử dụng sự khéo léo của bàn tay khi chơi xúc xắc hoặc game bài.
  • Multiplayer Games: Những trò chơi có thể chơi cùng với nhiều người khác.
  • Multi-Hand Games: Những trò chơi mà bạn có thể chơi nhiều ván bài cùng một lúc.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ N

  • Net Winnings: Tổng số tiền thanh toán trừ đi số tiền mà bạn đã đặt.
  • Nickel: Biệt ngữ dùng để đặt cược 500$ tại các trò chơi kiếm tiền.
  • Natural: Thắng tự nhiên, tức bạn sẽ thắng ngay lập tức khi lần chia bài đầu tiên sở hữu được 2 lá bài có tổng điểm là 8 hoặc 9.

Thuật ngữ trong Casino bắt đầu bằng chữ P

  • Pot: Nơi giữ số tiền đặt cược, thường được đặt ở giữa bàn chơi.
  • Pit: Khu vực sòng bạc giữa các bàn chơi mà chỉ nhân viên của sòng bài mới được phép vào.
  • Pit Boss: Nhân viên sòng bạc chịu trách nhiệm giám sát tất cả các nhân viên và bàn cược liên quan ở trong khu vực của mình.
  • Phantom Bonus: Một loại tiền thưởng được cung cấp bởi các sòng bạc trực tuyến được xóa khỏi tài khoản của người chơi tại thời điểm rút tiền.
  • Payout Percentage: Lợi tức ước tính mà sòng bạc trả theo thời gian được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm tổng số tiền cược đã đặt. Nó có thể được áp dụng cho các trò chơi riêng lẻ hoặc toàn bộ thể loại trò chơi.
  • Payout Table: Bảng hiển thị số tiền trả cho mỗi lần đặt cược cũng như số tiền chiến thắng.
  • Punto Banco: Thuật ngữ khác được sử dụng trong Baccarat với: Punto là tay chơi và Banco là nhà cái.
  • Push: Một thuật ngữ khác của Baccarat, một tên gọi khác chỉ người chơi và người chia bài hòa bài.
  • Pass: Thắng bàn bài.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ O

  • Odds: Khả năng người chơi dành chiến thắng do sòng bạc xác định, thường được tính theo%.
  • On Tilt: Thuật ngữ đề cập đến những người chơi đặt cược mạnh tay, không suy nghĩ sau những ván bài thua.
  • Overlay: Biệt ngữ để đặt cược lợi thế người chơi.

Thuật ngữ Casino bắt đầu bằng chữ R

  • Random Number Generator (RNG): Nói về những dãy số ngẫu nhiên, chuỗi kết quả trong máy slot game. Khi bạn chơi tại các máy slot, các dãy số này sẽ được phân chia xuất hiện một cách ngẫu nhiên để quyết định bạn thắng hay thua.
  • River: Lượt bài cuối cùng trong Poker.
  • Run: Chọn đặt cược bổ sung.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ S

  • Showdown: Người chơi phải lật bài.
  • Spinner: Thuật ngữ nói về chuỗi thắng liên tiếp của khách hàng.
  • Suit: Nước đi của quân bài.
  • Spade: Con bích.
  • Sticky Bonus: Một số tiền thưởng mà khách hàng không thể rút ra tiền mặt. Ở các sòng trực tuyến tại Việt Nam, khoản này được gọi là tiền chơi thử.
  • Sign-Up Bonus: Tiền thưởng chào mừng cho người mới.
  • Stake: Số tiền đặt cược vào kết quả của một trò chơi sòng bạc.

Thuật ngữ trong Casino bắt đầu bằng chữ V

  • VIP: Những khách sộp của sòng bài.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ W

  • Whale: Chỉ những tay chơi đặt cược với số tiền lớn.
  • Wagering Requirements: Số tiền phải đặt cược tại các sòng bạc trực tuyến để kiếm hoặc rút tiền thưởng.
  • Welcome Bonus: Thưởng cho thành viên mới.

Kết luận

Các chuyên gia của Sodo Casino đã hỗ trợ bạn tổng hợp phần lớn các thuật ngữ chuyên nghiệp trong lĩnh vực casino hiện nay, bao gồm cả khi chơi tại các sòng bài truyền thống và trực tuyến.

Nếu bạn gặp bất kỳ thuật ngữ nào chưa hiểu và cần giải đáp, vui lòng để lại bình luận trong khung tin nhắn bên dưới, chúng tôi sẽ nhanh chóng trả lời trong thời gian sớm nhất.